Việc lựa chọn loại nhớt phù hợp cho xe của bạn không thể coi thường. Bởi vì chỉ khi bạn chọn đúng loại nhớt thích hợp cho động cơ của mình, xe mới có thể hoạt động với hiệu suất tối đa và tuổi thọ của động cơ cũng được kéo dài. Vậy bạn đã thực sự hiểu ý nghĩa của các chỉ số dầu nhớt và tiêu chí trên chai nhớt chưa? Việc hiểu rõ các thông số của nhớt và các tiêu chí quan trọng trên chai nhớt sẽ giúp bạn xác định được loại nhớt nào là phù hợp nhất cho xe của mình. Hãy cùng Nils Việt Nam tìm hiểu chi tiết vấn đề này nhé!
Nội dung
Chỉ số cấp nhớt API
Chỉ số cấp nhớt API (Tổ chức Hiệp hội Dầu khí Hoa Kỳ) đã và đang đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng hệ thống tiêu chuẩn phân loại chất lượng dầu nhớt trên toàn cầu. Được sử dụng rộng rãi bởi hầu hết các hãng dầu nhớt trên thế giới, chỉ số API đã trở thành tiêu chuẩn vững chắc để đánh giá và phân loại các loại dầu nhớt khác nhau.
Chỉ số API được xác định dựa trên hai ký tự quan trọng. Ký tự đầu tiên định nghĩa loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng, với “S” dành cho động cơ xăng và “C” dành cho động cơ diesel. Ký tự thứ hai, được xác định dựa trên thứ tự chữ cái từ A đến N, đại diện cho cấp chất lượng của dầu nhớt. Điều này có nghĩa là, khi ký tự thứ hai càng cao trên bảng chữ cái, cấp chất lượng của dầu nhớt càng được nâng cao.
Hiện tại, cấp API cao nhất cho động cơ xăng được ban hành vào tháng 10 năm 2011 là cấp SN. Tuy nhiên, các cấp SM và SN không được thử nghiệm tối ưu trên xe máy, chỉ được thử nghiệm trên xe ô tô. Điều này đồng nghĩa với việc, trong trường hợp của xe máy, API cao nhất mà chúng ta có thể sử dụng là cấp SP.
Ý nghĩa của các chỉ số dầu nhớt không thể bỏ qua trong việc bảo vệ xe. Cấp API càng cao, độ biến đổi độ nhớt theo nhiệt độ càng thấp. Đồng thời, khả năng trung hòa cặn bẩn của dầu nhớt cũng càng tốt. Nhờ vào những ưu điểm này, việc sử dụng các loại dầu nhớt có cấp API cao sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc bôi trơn và bảo vệ xe.
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chỉ số dầu nhớt, chúng ta hãy xem một ví dụ cụ thể. Giả sử chúng ta có một loại dầu nhớt với cấp API thấp và độ nhớt ban đầu là 50. Trong một môi trường nhiệt độ cao, độ nhớt của loại dầu này có thể giảm xuống chỉ còn 10. Điều này cho thấy rằng, trong trường hợp này, khả năng duy trì độ nhớt và khả năng bôi trơn của loại dầu nhớt này là không đủ để bảo vệ xe trong môi trường khắc nghiệt.
Chỉ số dầu nhớt tiêu chuẩn JASO
Chỉ số JASO – một thước đo tiêu chuẩn đặc biệt của Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản (JASO) – đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong ngành công nghiệp dầu nhớt tại quốc gia mặt trời mọc. Với trách nhiệm tạo ra và duy trì các tiêu chuẩn này, JASO đã phân loại chỉ số JASO thành nhiều hạng mục khác nhau, tương ứng với từng loại xe.
Trong số đó, JASO MA và JASO MA2 được dành riêng cho các loại xe có động cơ 4 thì, bao gồm xe máy thông thường, xe mô tô và các loại phương tiện tương tự. Dầu nhớt được xếp loại theo JASO MA và JASO MA2 đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu đặc trưng của những chiếc xe này, nhằm tăng cường hiệu suất và bảo vệ tốt nhất cho động cơ và các bộ phận liên quan.
Trong khi đó, JASO MB là chỉ số được áp dụng cho các loại xe tay ga. Với yêu cầu về ma sát khác biệt so với các xe 4 thì, dầu nhớt được phân loại theo JASO MB đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng sự đa dạng và độc đáo của các loại xe tay ga, đồng thời cung cấp khả năng bôi trơn và bảo vệ tối ưu.
Không chỉ giới hạn ở đó, JASO FC và JASO FD là những chỉ số đánh giá chuyên dụng cho xe 2 thì. Xe 2 thì với động cơ tương ứng, yêu cầu dầu nhớt chịu ma sát và bôi trơn khác biệt. Vì vậy, dầu nhớt được sử dụng cho các loại xe này phải tuân thủ tiêu chuẩn JASO FC và JASO FD, nhằm đảm bảo sự hoạt động ổn định và hiệu quả của động cơ 2 thì.
Chỉ số JASO không chỉ đánh giá mà còn phân loại các loại dầu nhớt dựa trên yêu cầu và tiêu chuẩn của từng loại xe. Tuân thủ chỉ số JASO giúp đảm bảo rằng dầu nhớt được lựa chọn phù hợp với từng loại xe cụ thể, đồng thời đảm bảo sự hoạt động tối ưu và bảo vệ toàn diện cho động cơ và các bộ phận liên quan.
Chỉ số dầu nhớt – độ nhớt SAE
Chỉ số độ nhớt SAE – một hệ thống tiêu chuẩn do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE) thiết lập – đã trở thành một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc xác định độ nhớt của dầu nhớt được sử dụng cho động cơ. Với uy tín và chất lượng của mình, Hiệp hội Kỹ sư Ô tô đã từ lâu trở thành một tổ chức quốc tế hàng đầu chuyên về các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực ô tô và ngành công nghiệp liên quan.
Chỉ số độ nhớt SAE đã phân loại dầu nhớt thành hai loại chính để đáp ứng đa dạng nhu cầu của các động cơ:
- Đầu tiên là loại đơn cấp (Single Grade), với đặc điểm là chỉ có một chỉ số độ nhớt duy nhất và được sử dụng trong khoảng nhiệt độ cụ thể. Ví dụ, dầu nhớt có chỉ số SAE 40 hoặc SAE 50 thuộc loại này. Độ nhớt của loại dầu này có xu hướng thay đổi đáng kể theo biến động nhiệt độ môi trường, khiến cho dầu nhớt trở nên loãng hơn ở nhiệt độ cao và đặc hơn ở nhiệt độ thấp.
- Thứ hai là loại đa cấp (Multi-Grade), được biết đến với khả năng duy trì độ nhớt ổn định ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau. Loại dầu nhớt này thường có dấu “W” sau số SAE để chỉ sự đa cấp, ví dụ như SAE 10W-40. Chữ “W” trong đây tượng trưng cho từ “Winter” (mùa đông) và thể hiện khả năng của dầu nhớt duy trì độ nhớt ổn định ở nhiệt độ lạnh. Với SAE 10W-40, chúng ta có thể hiểu rằng dầu nhớt này có độ nhớt thấp ở nhiệt độ lạnh (10W) để dễ dàng khởi động và có độ nhớt ổn định ở nhiệt độ cao (40) để bảo vệ động cơ.
Chỉ số độ nhớt SAE là một công cụ hữu ích giúp người dùng lựa chọn dầu nhớt phù hợp với môi trường nhiệt độ hoạt động của xe. Đối với các vùng có khí hậu lạnh, việc sử dụng dầu đa cấp sẽ giúp đảm bảo khởi động dễ dàng và mượt mà hơn. Trong khi đó, ở những nơi có khí hậu nóng, sự lựa chọn dầu nhớt đơn cấp có thể là sự ưu tiên hợp lý hơn.
🇮🇹 NILS VIETNAM 🇻🇳
📌 Địa chỉ: 43/17 Đ. Số 38, Khu phố 1, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
🌏 Website: https://nils.vn
📞 SĐT: 028 77777 369